Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Bến mê
▶
Chữ
của
nhà
Phật
.
Theo
quan niệm
con
người
đau khổ
vì
còn
sống
trong
mê muội
chưa
giác ngộ
nên
gọi là
"Bến
mê
".
Hình dung
cuộc đời
con
người
hết sức
thê thảm
:
Nghĩ
thân
phù thế
mà
đau
Bọt
trong
bể
khổ
vào
đầu
bến
mê
Comments and discussion on the word
"Bến mê"